Ricoh Image
Quay lại

P C200W A4 colour printer

  • Prints up to 24.7 ppm
  • Mobile printing
  • 50,000-print duty cycle
  • All-In-One toner cartridges

Small footprint, ideal for the non-office environment

P C200W doesn't take up much space and can easily be positioned on a shelf or in a cupboard to free up even more room.

Designed for productivity

This compact printer works to your speed, delivering high-quality colour and black-and-white prints fast, even from your mobile device using the AirPrint and Mopria app. 

  1. Light weight
    At only 16.1kg, this compact printer is light and easy to carry should you need to rearrange your work environment.
  2. Easy to replace AIO cartridges
    The front access design means you can replace the AIO cartridges easily with no need to call in technical support. 
  3. Vivid colour output
    Set the detail colour balance from the printer driver with ease for perfect colour every time. 
  4. Easy to set up and use
    Work from any location and print using WiFi and mobile apps AirPrint and Mopria. Should you need support, it’s on hand with the Ricoh Support Station App.

Download PDF Brochure



Starting from
  • Prints up to 24.7 ppm
  • Mobile printing
  • 50,000-print duty cycle
  • All-In-One toner cartridges

Specifications

Các tính năng
Print
Màu sắc
Yes
Bộ nhớ - chuẩn
512 MB
Màn hình điều khiển
2-line LCD
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
411.2 x 394.1 x 243.7 mm
Trọng lượng - thân máy chính
16.1 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
251
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
100
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
250-sheet paper input tray, 1-sheet bypass tray, duplex unit
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
100-sheet paper output tray
Loại giấy hỗ trợ

Standard and bypass trays
Plain Paper, Coloured Paper, Card Stock, Labels, Letterhead, Preprinted, Bond, Glossy, Light Paper, Heavy Paper, Rough/Cotton, Recycled, Envelope

Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
60–200
Giao diện - chuẩn

10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Ethernet
USB 2.0
USB Host 2.0
IEEE 802.11 /b/g/n (Wireless LAN) + Wi-Fi Direct

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)—standard
DHCP—management
Tốc độ in màu
24.7 ppm—simplex
13 ppm—duplex
Tốc độ in trắng đen
24.7 ppm—simplex
13 ppm—duplex
Thời gian ra bản in đầu
11 seconds in black and white, 11.4 seconds in colour
Độ phân giải in
4,800 Colour Quality (CQ), 2,400 x 600 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
PCLm (default), PostScript3 emulation, Hewlett-Packard Company PCL 6 emulation, PCL 5
Trình điểu khiển in
PCLm (default), PostScript3 emulation, Hewlett-Packard Company PCL 6 emulation, PCL 5
In hai mặt
Standard
In ấn di động
AirPrint, Mopria®, Wi-Fi Direct
Mã hoá
Authentication password encryption
Xác thực
802.1x wired authentication 
IEEE 802.11 security (WEP, 11i)
Basic authentication
User code authentication
Wi-Fi Protected Setup (WPS) support
IPv6
Windows
Windows 8.1, 10, Server 2016
Macintosh
Supported—only via AirPrint
Ứng dụng di động
RICOH Support Station
Nguồn điện
220–240 V, 50–60 Hz, 7 A
Mức độ tiêu thụ điện
624 W—operating (maximum)
395 W—operating, printing (nominal) 
15 W—Ready Mode
0.84 W—Energy Saver Mode/Sleep Mode
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0.29 kWh
Thời gian khởi động lại
60.7 seconds
Chế độ tiết kiệm năng lượng
15 seconds shift time
Thời gian phục hồi
5.6 seconds
Các tiêu chuẩn môi trường
Hong Kong Energy Saving Label