Ricoh Image
Quay lại

M C240FW A4 colour multifunction printer

  • Prints up to 24.7 ppm
  • 2.8" touch operation panel
  • Mobile printing
  • All-In-One toner cartridges

Compact colour printing, ideal for small spaces

With its small footprint, M C240FW is the perfect fit for limited working spaces.

Designed for the productive workplace

This multifunctional printer delivers fast colour and black-and-white prints and is a copier, scanner and fax all in one. Productivity is further enhanced by the AirPrint or Mopria app, which allows printing from your mobile device.

  1. Move location effortlessly
    At only 19.4kg, this small, compact printer is easy to move to any preferred work space.
  2. Replace AIO cartridges easily
    The AIO cartridges are easy to replace without the need to call in technical support, thanks the printer’s front-access design. 
  3. Print in vivid colour
    Set the detail colour balance from the printer driver easily for perfect colour every time.
  4. Set-up and use with ease
    Operation couldn’t be easier with Wifi connection and the colour touchscreen operation panel. Should you need support, Ricoh Support Station App is on hand.

Download PDF Brochure


Starting from
  • Prints up to 24.7 ppm
  • 2.8" touch operation panel
  • Mobile printing
  • All-In-One toner cartridges

Specifications

Các tính năng
Copy, print, scan, fax
Màu sắc
Yes
Bộ nhớ - chuẩn
512 MB
Màn hình điều khiển
2.8" touch operation panel
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
411.2 x 394.1 x 344.4 mm
Trọng lượng - thân máy chính
19.4 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
251
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
100
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
250-sheet paper input tray, 1-sheet bypass tray, 50-sheet ADF, duplex unit
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
100-sheet paper output tray
Loại giấy hỗ trợ

Standard and bypass trays
Plain Paper, Coloured Paper, Card Stock, Labels, Letterhead, Preprinted, Bond, Glossy, Light Paper, Heavy Paper, Rough/Cotton, Recycled, Envelope

Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
60–200
Giao diện - chuẩn

10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Ethernet
USB 2.0
USB Host 2.0
IEEE 802.11 /b/g/n (Wireless LAN) + Wi-Fi Direct

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)—standard
DHCP—management
Tốc độ sao chụp
24.7 cpm
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
13.1 seconds—via ADF
10.9 seconds—via platen glass
Độ phân giải sao chụp
600 x 600 dpi
Phạm vi thu-phóng
25%–400%
Sao chụp hai mặt
Manual
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Supported
Tốc độ in màu
24.7 ppm—simplex
13 ppm—duplex
Tốc độ in trắng đen
24.7 ppm—simplex
13 ppm—duplex
Thời gian ra bản in đầu
11.4 seconds in black and white, 11.7 seconds in colour
Độ phân giải in
4,800 Colour Quality (CQ), 2,400 x 600 dpi 
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
PCLm (default), PostScript3 emulation, Hewlett-Packard Company PCL 6 emulation, PCL 5
Trình điểu khiển in
PCLm (default), PostScript3 emulation, Hewlett-Packard Company PCL 6 emulation, PCL 5
In hai mặt
Standard
In ấn di động
AirPrint, Mopria®, Wi-Fi Direct
Tốc độ scan
20 ipm
Phương pháp scan
Scan to USB/SD, Scan to email, Scan to folder (SMB, FTP), Scan to PDF/A, Web Services on Devices for Scanning
Scan màu
Standard
Độ phân giải scan
300 x 300 dpi (default), 600 x 600 dpi
Scan theo định dạng tệp
Single- and multi-page PDF, single-page TIFF and JPEG (greyscale)
Scan đến email

Protocols 
SMTP

Authentication 
SMTP authentication

Scan resolution 
75 dpi, 150 dpi (default), 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi—allowed resolution depends on memory required by the image

Scan to email file types
Single-page
TIFF, JPEG, PDF

Multi-page
PDF

Scan đến thư mục

Resolution
75 dpi, 150 dpi (default), 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi—allowed resolution depends on memory required by the image

Scan to folder file types
Single-page
TIFF, JPEG, PDF

Multi-page
PDF

Scan dạng TWAIN

Scan speed
20 ipm 

Scan resolution
600 x 600 dpi

Các kiểu fax
G3 Fax, LAN-Fax, IP fax (T.38 or G.711)
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU T.30
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
33.6 Kbps
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG, JBIG2, JPEG
Độ phân giải fax

Standard
200 x 100 dpi

Fine
200 x 200 dpi

Super Fine
300 x 300 dpi

Ultra Fine
600 x 600 dpi

Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Approx. 3 seconds
Sao lưu bộ nhớ fax
6 MB—pages are stored in Flash memory
Quay số nhanh

500 locations—name (25 characters), number (10 digits), shortcut ID (4 characters)

Mã hoá
Authentication password encryption
Xác thực
802.1x wired authentication 
IEEE 802.11 security (WEP, 11i)
Basic authentication
User code authentication—max 128 digits, 1,000 codes
Wi-Fi Protected Setup (WPS) support
IPv6
Windows
Windows 8.1, 10, Server 2016
Macintosh
Supported—only via AirPrint
Ứng dụng di động
RICOH Support Station
Nguồn điện
220–240 V, 50–60 Hz, 7 A
Mức độ tiêu thụ điện
624 W—operating (maximum)
395 W—operating, printing (nominal) 
17 W—Ready Mode
1.14 W—Energy Saver Mode/Sleep Mode
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0.33 kWh
Thời gian khởi động lại
74.7 seconds
Chế độ tiết kiệm năng lượng
15 seconds shift time
Thời gian phục hồi
5.3 seconds
Các tiêu chuẩn môi trường
Hong Kong Energy Saving Label