Ricoh Image
Quay lại

SP C261DNw A4 colour printer

  • Prints up to 20 ppm
  • 14-second first print time
  • 30,000-print duty cycle
  • 256 MB RAM

Convenient colour printing for your small office

RICOH SP C261DNw adds wireless connectivity along with fast print speeds at an affordable cost.

Hassle-free resources

Download the Ricoh Smart Connector app to print directly from your mobile device. Handy for growing businesses who need to offer access to clients and suppliers.

Affordable colour printing

High quality colour printing in a low fuss, compact size. Easy set up lets you get straight to work with wireless connectivity. Double sided printing reduces paper use, while low total cost of ownership keeps it cost‑effective. Print longer, uninterrupted runs with a maximum paper capacity of 751 sheets.

  1. Low total cost of ownership
    Energy Star 2.0 certified, standard duplex printing keep costs low
  2. Easy to use
    Complete a wide range of tasks with the touch of a button
  3. Vivid colour output
    Print presentations, flyers, reports and images in high quality colour
  4. USB access
    Print images and documents via the USB port for added flexibility

Download PDF brochure


Starting from
  • Prints up to 20 ppm
  • 14-second first print time
  • 30,000-print duty cycle
  • 256 MB RAM

Specifications

Các tính năng
Print
Màu sắc
Yes
Bộ nhớ - chuẩn
256 MB
Màn hình điều khiển
2-line LCD
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
400 x 450 x 320 mm
Trọng lượng - thân máy chính
23.8 kg or less
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
251
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
751
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
150
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
150
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
250-sheet paper input tray, 1-sheet bypass tray, duplex unit
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
150-sheet paper output tray
Loại giấy hỗ trợ
Standard paper input tray
Plain paper, recycled paper, middle thick paper, thick paper 1–2, thin paper, colour paper, letterhead, pre-punched paper, pre-printed paper, labels, bond, cardstock, envelopes

Bypass tray
Plain paper, recycled paper, middle thick paper, thick paper 1–2, thin paper, colour paper, letterhead, pre-punched paper, labels, bond, cardstock, envelopes

500-sheet paper bank
Plain paper, recycled paper, middle thick paper, thick paper 1, thin paper, colour paper, letterhead, pre-punched paper, pre-printed paper
Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
60–160
Giao diện - chuẩn
USB 2.0
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN)
NFC tag (ISO14443 Type A, NFC Forum Type  2 compliant) 
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP, IPP, Bonjour
Tốc độ in màu
Thin–middle thick paper (60–90 g/m²)
20 ppm—single-sided
12 ppm—duplex

Thick paper (91–160 g/m²)
10 ppm—single-sided
Tốc độ in trắng đen
Thin–middle thick paper (60–90 g/m²)
20 ppm—single-sided
12 ppm—duplex

Thick paper (91–160 g/m²)
10 ppm—single-sided
Thời gian ra bản in đầu
14 seconds
Độ phân giải in
600 x 600 dpi (1-bit)—Speed Mode
600 x 600 dpi (2-bit)—Standard Mode; 1,200 x 600 dpi equivalent
600 x 600 dpi (4-bit)—Fine Mode; 2,400 x 600 dpi equivalent
Trình điểu khiển in
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3 emulation
In hai mặt
Standard
In ấn di động
Yes
Windows
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3 emulation
Windows Vista
Windows 7
WIndows 8.1
Windows 10
Windows Server 2008 
Windows Server 2008 R2 
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2 
Macintosh
Mac OS X Native v10.9–10.12 or later—PostScript 3 emulation only
Unix
Sun Solaris—9, 10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise v4, v5, v6
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—5L Version 5.3, 6.1, 7.1
Tiêu chuẩn
Web Image Monitor
@Remote (limited)
Ứng dụng di động
Smart Device Connector
Nguồn điện
220–240 V, 50–60 Hz, 6 A
Mức độ tiêu thụ điện
1,300 W or less—maximum power
321 W—operating, black and white
384 W—operating, colour
58.3 W—Ready Mode
40.8 W or less—Quick Energy Saver Mode (Low Power Mode)
1.2 W or less—Energy Saver Mode (Sleep Mode)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
1.224 kWh
Thời gian khởi động lại
30 seconds or less
Chế độ tiết kiệm năng lượng
30 seconds shift time—Quick Energy Saver Mode (Low Power Mode)
1 minute shift time, configurable 1–240 minutes—Energy Saver Mode (Sleep Mode)
Thời gian phục hồi
10 seconds—Quick Energy Saver Mode (Low Power Mode)
30 seconds—Energy Saver Mode (Sleep Mode)
Nhãn xanh
Energy Efficiency labelling scheme (Hong Kong), Thai Green Label