Ricoh Image
Quay lại

SP 4520DN A4 black and white printer

  • Prints up to 40 ppm
  • 5-second first print time
  • 1,200 x 1,200 dpi
  • 1,600-sheet max input

Desktop printing with flexible features for the modern workplace

Support the whole office from one small printer. The SP 4520DN delivers easy mobile device access, security‑enabled printing and flexible network connectivity.

Extra features add value for money

Go beyond your typical printer with one that helps improve office productivity. Using the optional 320GB hard drive, keep your information secure, with the Locked Print feature, which stores documents in a print queue until you release it directly at the printer. Add more functionality with options like extra paper capacity to print longer runs without interruption, or AirPrint, allowing easy operation from mobile devices. A customisable home screen lets you select the most popular settings for quicker results.

  1. Low environmental impact
    ENERGY STAR certified, along with automatic double sided printing
  2. Added security
    DataOverWriteSecurity System option for extra protection
  3. Easy to use interface
    4.3 inch colour touchpanel with customisable home screen
  4. Choice of paper stocks
    Print on paper from 52 g/m2 up to 162 g/m2
Download PDF brochure

Request a quote and empower your digital workplace with us

Whatever your business needs there’s a Ricoh specialist ready to help create the ideal solution to improve your work life. Hit the ‘Request a quote’ button, complete the form with your details and we’ll contact you within 24 hours to discuss your requirements.

  • Prints up to 40 ppm
  • 5-second first print time
  • 1,200 x 1,200 dpi
  • 1,600-sheet max input

Specifications

Các tính năng
Print
Màu sắc
No
HDD
320 GB optional
Bộ nhớ - chuẩn

512 MB

Bộ nhớ - tùy chọn

1 GB—maximum

Note: Standard memory must be removed if optional memory is added.

Màn hình điều khiển
4.3-inch touch panel
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
370 x 392 x 306 mm
Trọng lượng - thân máy chính
15.5 kg or less
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
600
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
1,600
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
250
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
250
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
500-sheet paper input tray, 100-sheet bypass tray, duplex unit
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
250-sheet internal output tray
Loại giấy hỗ trợ
Standard paper input tray and paper bank 
Recycled paper, colour paper, letterhead paper, pre-printed paper, plain paper 1–2, special paper 1–2, thick paper 1–2, thin paper

Bypass tray 
Thick paper, middle thick paper, OHP transparencies, recycled paper, colour paper, letterhead paper, pre-printed paper, plain paper 1–2, special paper 1–2
Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
52–162
Giao diện - chuẩn
USB 2.0
USB 2.0-Host
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
1000Base-T (Gigabit Ethernet)
Giao diện - tùy chọn
IEEE 1284/ECP
IEEE 802.11a/b/g/n (Wireless LAN)
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ in trắng đen
40 ppm—single-sided 
35 ppm—duplex
Thời gian ra bản in đầu
5 seconds or less
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi
Trình điểu khiển in

Standard
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3

Optional
XPS—embedded

Universal printing
PCL 6 and PostScript

In hai mặt
Standard
In từ USB/thẻ nhớ SD
Supported with optional HDD
Xác thực
802.1.x wired authentication 
User authentication—Simple LDAP authentication, Kerberos, user code
IPv6
Windows
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Windows XP
Windows Vista
Windows Server 2003 
Windows Server 2003 R2 
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2 
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2

XPS
Windows Vista
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Macintosh
OS X Native v10.5 or later—PostScript 3 only
Unix
Sun Solaris 9, 10
HP-UX 11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux Enterprise v4, v5, v6
SCO Open Server 5.0.7, 6.0
IBM AIX 5L v5.3, v6, v7.1
SAP
SAP_BASIS 6.20 SP63 and higher
SAP_BASIS 6.40 SP21 and higher
SAP_BASIS 7.00 SP14 and higher
SAP_BASIS 7.10 standard
And later SAP versions
Tùy chọn
Device Software Manager (free)
Ứng dụng di động
Smart Device Print&Scan
Nguồn điện
220–240 V, 50–60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
1,100 W or less—full configuration 
680 W or less—operating power
120 W or less—in Ready Mode
1 W or less—in Energy Saver Mode (Sleep Mode)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
2,000 Wh or less
Thời gian khởi động lại
19 seconds or less
Chế độ tiết kiệm năng lượng
1 minute shift time—Energy Saver Mode (Sleep Mode)
Thời gian phục hồi
9.9 seconds or less—Energy Saver Mode (Sleep Mode)
Nhãn xanh
China Eco Mark, The Thai Green Label Scheme, Blue Angel Mark (BAM)
Các tính năng hệ điều hành khác
ECO Night Sensor