Ricoh Image
Quay lại

M 320F A4 black and white MFP

  • Copy, print, scan, fax
  • Prints up to 32 ppm
  • Optional dual band Wi-Fi
  • High-yield starter cartridge

Productivity you can count on 

These mono laser printers combine quality, speed and reliability, making them ideal for your small to medium professional business.  

 

Your data – protected

Robust security layers have been added to keep your data secure. Network encryption ensures safe transmission of data while the Locked Print function prevents the unauthorised viewing of selected documents you need to keep confidential. 

  1. Easy operation
    This compact fax-enabled 4-in-1 multi-function printer is easy to operate with its large colour touchscreen panel as well as smart device print capabilities via Mopria®, AirPrint® and RICOH Smart Device Connector.
  2. Keep workflows moving
    The high-yield All-in-One print cartridge prints an impressive up to 7,000 pages.
  3. Handle more with flexible media outputs
    Get attention with compelling text and images at up to 1,200 x 1,200 dpi on a wide range of media. 
  4. More options
    Take advantage of the optional WiFi capability and 250-sheet optional second paper tray.

Download PDF brochure


Starting from
  • Copy, print, scan, fax
  • Prints up to 32 ppm
  • Optional dual band Wi-Fi
  • High-yield starter cartridge

Specifications

Các tính năng
Copy, print, scan, fax
Màu sắc
No
Bộ nhớ - chuẩn
32 MB ROM
256 MB RAM
Màn hình điều khiển
4.3" touch panel
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
405 x 392 x 420 mm
Trọng lượng - thân máy chính
18 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
300
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
550
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
50
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
50
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
250-sheet paper tray, 50-sheet bypass tray, duplex unit, 35-sheet ARDF
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
50-sheet face-down internal output tray
Loại giấy hỗ trợ

Standard tray
Thin paper, thick paper 1, thick paper 2, plain paper, recycled paper, colour paper, pre-printed paper, pre-punched paper, letterhead, bond paper, cardstock, labels

Bypass tray
Thin paper, thick paper 1, thick paper 2, plain paper, recycled paper, colour paper, pre-printed paper, pre-punched paper, letterhead, bond paper, cardstock, labels, envelopes

Optional paper bank
Thin paper, thick paper 1, plain paper, recycled paper, colour paper, pre-printed paper, pre-punched paper, letterhead

Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
52–162
Giao diện - chuẩn
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
USB 2.0 Type B x 1—rear
USB 2.0 Type A x 2—1x rear, 1x front
NFC tag
Giao diện - tùy chọn
IEEE 802.11b/g/n/ac (Wireless LAN) + Wi-Fi Direct
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP
Tốc độ sao chụp
A4 SEF, single document, multiple copies
32 cpm—platen glass, 600 dpi
14 cpm—platen glass, 1,200 dpi
6 cpm—ARDF
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
13 seconds or less—platen glass
16 seconds or less—ARDF
Độ phân giải sao chụp

Scanning
600 x 600 dpi; default—platen glass
300 x 600 dpi—ARDF 

Copying
Windows
600 x 600 dpi, 1,200 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi—half speed

Macintosh
600 x 600 dpi

Linux
600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi—half speed

Phạm vi thu-phóng
25%–400% in 1% steps—600 x 600 dpi via platen glass, 25%–400% in 1% steps—300 x 600 dpi via ARDF
Tỷ lệ phóng to
122%, 141%, 200%, 400%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 82%, 71%, 50%
Sao chụp hai mặt
Supported
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Supported
Tốc độ in trắng đen
Simplex
32 ppm—600 x 600 dpi
14 ppm—1,200 x 1,200 dpi

Duplex
13 ppm—600 x 600 dpi
7 ppm—1,200 x 1,200 dpi
Thời gian ra bản in đầu
7.1 seconds or less
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
PCL 5e, PCL 6, PostScript3 emulation
Trình điểu khiển in
PCL 5e, PCL 6, PostScript3 emulation
In hai mặt
Standard
In ấn di động
AirPrint, Mopria®, RICOH Smart Device Connector
Tốc độ scan

Via platen glass
Black and white
145 mm/second—300 x 300 dpi
36 mm/second—600 x 600 dpi

Colour
48 mm/second—300 x 300 dpi
12 mm/second—600 x 600 dpi

Via ARDF
Black and white
64 mm/second, 13 ipm—600 x 300 dpi

Colour
22 mm/second, 4.5 ipm—600 x 300 dpi

Phương pháp scan
Scan to email, Scan to folder, Scan to FTP, Scan to USB, TWAIN scanning
Scan màu
Supported
Độ phân giải scan

Standard
1,200 x 1,200 dpi—platen glass
600 x 600 dpi—ARDF
19,200 x 19,200 dpi—TWAIN
Maximum optical resolution is 1,200 dpi

Default
600 x 600 dpi—platen glass 
300 x 600 dpi—ARDF

Scan đến email

Authentication 
SMTP authentication, POP3 before SMTP

Scan resolution 
Platen glass
300 x 300 dpi (default), 600 x 600 dpi

ARDF
300 x 300 dpi

Scan to email file types
Single-page
TIFF, JPEG, PDF

Multi-page
TIFF, PDF

Scan đến thư mục
Authentication
SMTP authentication, POP before SMTP authentication

Resolution
300 x 300 dpi

Scan to folder file types
Single-page
TIFF, JPEG, PDF

Multi-page
TIFF, PDF
Scan dạng TWAIN

Scan speed
12 ipm—black and white
9 ipm—colour

Scan mode
True colour, greyscale, black and white

Scan resolution
Platen glass
75–19,200 dpi
Note: Maximum 19,200 dpi is selectable with software processing.

ARDF
75–600 dpi

Các kiểu fax
PC Fax, LAN-Fax
Mạch fax
PSTN, PABX
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
33.6 Kbps–2,400 bps—with automatic shift down
Phương thức nén
MH, MR, MMR
Độ phân giải fax
Standard
200 x 100 dpi—8 x 3.85 lines/mm

Fine, Photo
200 x 200 dpi—8 x 7.7 lines/mm
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Approximately 3 seconds—MMR, ITU-T #1 chart
Sao lưu bộ nhớ fax
Maximum 50 jobs maximum, 100 pages with ITU#1 standard
Quay số nhanh
8 (20 digits for name, 40 digits for numbers)
Xác thực
User code authentication available with Locked Print 
Wireless LAN security—WEP 64-bit, WEP 128-bit and AES, TKIP/AES, WPA
Network user authentication
Secure Print
Windows
Windows 8.1, Windows 10, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Server 2019
Macintosh
Mac OS 10.10–11
Tiêu chuẩn
Web Image Monitor
Smart Organizing Monitor
Tùy chọn
Streamline NX—device management functions only
Device Manager NX
@Remote—limited functions
Printer Driver Packager NX
Ứng dụng di động
RICOH Smart Device Connector
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz, 4.3 Amps
Mức độ tiêu thụ điện
1,025 W—maximum power
520 W—printing
65.7 W—Ready Mode
0.87 W or less—Energy Saver Mode (Sleep Mode)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0.423 kWh
Thời gian khởi động lại
30 seconds or less
Nhãn xanh
Hong Kong Energy Saving Label